Danh Mục

Công ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Thiết Bị Toàn Cầu Chuyên cung cấp và phân phối toàn quốc thiết bị máy công nghiệp như: may khoan tu , may khoan ban , may khoan ban ktk , may khoan ban tu dong , may khoan can , may mai phang , may cua vòng , may dot lo thuy luc , may phay van nang , may phay dung , may tien , may taro ktk , may khoan rong fu , may dong thuy luc best power , may taro khi nen , may mai hai da shinetool được nhập khẩu chính hãng nguyên zin từ Đài Loan, Nhật, Mỹ, Anh với chất lượng và giá cả tốt nhất tại thị trường Việt Nam.

Bán chạy

Bán đầu khoan, đầu mang ranh không chìa khóa xuất xứ Đài Loan

Bán đầu khoan, đầu mang ranh không chìa khóa xuất xứ Đài Loan
Nhà sản xuất: YALIANG
Mã sản phẩm: Mang Ranh
Điểm thưởng: 0
Tình trạng: Còn hàng
Giá: 0 VND
Trước Thuế: 0 VND
Số lượng:  Thêm vào giỏ
   - Hoặc -   
Mô tả

Công ty Toàn Cầu chuyên nhập khẩu, phân phối và mua bán đầu khoan đầu mang ranh không chìa khóa xuất xứ Đài Loan. Loại đầu kẹp mũi khoan không chìa khóa (chìa vặn) rất cao cấp, giá thành cao gấp 2-3 lần đầu kẹp mũi khoan có chìa thông thường. Đầu khoan hay đầu mang ranh không chìa chuyên dùng cho máy khoan bàn, máy khoan đứng, máy CNC... Các mấu kẹp rất cứng và chắc, không rung lắc. Có nhiều loại đầu kẹp mũi khoan không chìa: 3mm, 6mm, 8mm, 10mm, 13mm, 16mm...


1. Đầu kẹp mũi khoan, đầu mang ranh không chìa loại S (mã số: #122)

Mã code sản phẩm Size khả năng kẹp mm khả năng kẹp inch chuẩn côn Thông số chính Nặng
(gam)
chiều dài mở chiều dài đóng đường kính ngoài
12200 3S 0-3 0-1/8 JT0 45 48 25 120
12201 6S 0-6 0-1/4 JT1 63 69 34 310
12201-1 8S 0-8 0-5/16 JT1 68 76 38 395
12202-1 10S 0-10 0-3/8 JT2 80 92 43 610
12202-4 10S 0-10 0-3/8 B12 80 92 43 610
12203-2 13S 0-13 0-1/2 JT6 90 102 49 920
12203-4 13S 0-13 0-1/2 B16 90 102 49 920
12205-1 16S 3-16 1/8-5/8 JT6 97 110 55 1200
12205-2 16S 3-16 1/8-5/8 JT3 97 110 55 1200
12205-4 16S 3-16 1/8-5/8 B18 97 110 55 1200

2. Đầu kẹp mũi khoan, đầu mang ranh không chìa loại H (mã số: #123)

Mã code sản phẩm Size khả năng kẹp mm khả năng kẹp inch chuẩn côn Thông số chính Nặng
(gam)
chiều dài mở chiều dài đóng đường kính ngoài
12302-1 8H 0-8 0-5/16 JT1 68 76 38 395
12303-2 10H 0-10 0-3/8 JT2 80 92 43 610
12303-4 10H 0-10 0-3/8 B12 80 92 43 610
12304-4 13H 0-13 0-1/2 B16 90 102 49 920
12304-5 13H 0-13 0-1/2 JT6 90 102 49 920
12304-1 16H 3-16 1/8-5/8 JT6 97 110 55 1200
12304-2 16H 3-16 1/8-5/8 JT3 97 110 55 1200
12304-4 16H 3-16 1/8-5/8 B18 97 110 55 1200

3. Kích thước đầu kẹp mũi khoan, đầu mang ranh không chìa

4. Hình ảnh thực tế:

 

Sản phẩm liên quan